|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển biến
| [chuyển biến] | | | To change, to evolve | | | cách mạng chuyển biến tạo ra một sự chuyển biến sâu về tư tưởng và nhận thức | | the evolution of revolution has brought about a deep change in ideology and consciousness |
To change, to evolve
|
|
|
|